Là một trong những đơn vị chuyên thiết kế và thi công tủ bếp tại TP.HCM, Nhà Bếp Việt thường xuyên nhận được câu hỏi: “Tấm nhựa An Cường giá bao nhiêu một mét dài?” Thực tế, giá tấm nhựa An Cường không có mức cố định, mà thay đổi tùy theo loại vật liệu, bề mặt phủ, ứng dụng, độ dày và nhà cung cấp.
Trong bài viết này, tôi sẽ giúp bạn nắm rõ các mức giá phổ biến, cách phân biệt dòng sản phẩm, yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của gia đình. Đặc biệt, mọi số liệu đều được cập nhật từ các nguồn uy tín và chính thống, như An Cường, Vinakit, Star, và các nhà thầu có kinh nghiệm.
Xem thêm: Báo giá tủ bếp nhựa An Cường theo mét dài mới nhất 2025
Thông tin chung về tấm nhựa An Cường
Định nghĩa & Đặc tính
Tấm nhựa An Cường – thường gọi là tấm WPB (Wood Plastic Board) – là vật liệu được sản xuất từ nhựa PVC kết hợp bột gỗ. Đây là dòng vật liệu thân thiện môi trường, không mối mọt, không ẩm mốc, không cong vênh. Đặc biệt phù hợp cho khu vực ẩm như bếp và nhà vệ sinh.
Với khả năng chịu nước tuyệt đối, tấm nhựa WPB An Cường ngày càng được ưa chuộng để thay thế cho MDF trong thiết kế tủ bếp hiện đại. Cốt nhựa nhẹ giúp việc thi công đơn giản, đồng thời kéo dài tuổi thọ nội thất trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
Các dòng tấm nhựa phổ biến
Hiện nay, An Cường cung cấp đa dạng các dòng tấm nhựa tùy theo lớp bề mặt phủ như: Laminate, Acrylic bóng gương, hoặc Melamine. Mỗi loại có độ bền, tính thẩm mỹ và mức giá khác nhau.
Bên cạnh đó, nhiều khách hàng của Nhà Bếp Việt còn phân vân giữa tấm WPB và ván MDF phủ Melamine An Cường. Thực chất, cả hai đều có thể sử dụng trong nội thất, nhưng MDF thích hợp với khu vực khô ráo hơn. Nếu bạn ưu tiên khả năng chống ẩm và độ bền vượt trội, WPB là lựa chọn đáng cân nhắc – đặc biệt khi dùng cho tủ bếp dưới.
Chi tiết bảng giá tấm nhựa An Cường
Giá tham khảo của tấm WPB
Tùy theo lớp phủ bề mặt (Acrylic, Laminate, Melamine) và độ dày tấm, giá tấm nhựa An Cường có thể dao động từ 3.600.000đ đến 4.200.000đ cho phần thùng tủ. Trong quá trình thi công, chúng tôi thường tư vấn khách hàng lựa chọn loại phủ phù hợp với phong cách tổng thể để tối ưu chi phí.
Nếu so sánh với các loại giá ván MDF chống ẩm, mức giá của tấm nhựa WPB sẽ cao hơn khoảng 15–20%, nhưng bù lại bạn sẽ nhận được độ bền vượt trội, không cần lo lắng về hiện tượng phồng rộp hay mục nát trong quá trình sử dụng lâu dài.
Giá theo ứng dụng – tủ bếp nhựa
Tủ bếp thùng nhựa Picomat + cánh Acrylic
Với cấu tạo từ tấm nhựa Picomat An Cường làm thùng và mặt cánh phủ Acrylic bóng gương, mức giá cho dòng tủ này dao động từ 8.200.000đ đến 8.500.000đ mỗi mét dài. Đây là dòng sản phẩm được khách hàng yêu thích vì thẩm mỹ hiện đại, dễ vệ sinh và chống ẩm tốt.
Tủ bếp nhựa + cánh Laminate
Nếu bạn yêu thích phong cách tối giản, sang trọng, lựa chọn bề mặt Laminate là gợi ý hợp lý. Chúng tôi cũng có mẫu sử dụng gỗ MDF phủ Melamine vân đá cho mặt cánh – tạo hiệu ứng vân đá tự nhiên mà không tăng quá nhiều chi phí. Mức giá rơi vào khoảng 8.400.000đ/md.
Tủ bếp nhựa cánh Acrylic
Dòng tủ bếp sử dụng cánh Acrylic phủ gương toàn phần thường có giá dao động từ 8.000.000đ đến 12.000.000đ/md. Đây cũng là mức phổ biến mà chúng tôi ghi nhận từ nhiều công trình thực tế. Trong trường hợp cần so sánh, bạn có thể tham khảo báo giá ván MDF phủ Acrylic An Cường – để thấy rõ sự khác biệt về độ bóng, dẻo dai và tính phản chiếu giữa cốt MDF và WPB.
Tủ bếp nhựa WPB Laminate
Một trong những đơn vị đối tác của Nhà Bếp Việt hiện đang cung cấp mẫu tủ bếp WPB phủ Laminate với giá từ 3.600.000đ (bếp trên) đến 4.200.000đ/md (bếp dưới). Đây là mức giá cạnh tranh nếu so với báo giá ván MDF phủ Melamine An Cường – thường dao động thấp hơn nhưng độ bền và khả năng chống ẩm không bằng.
Giá toàn diện và ghi chú quan trọng
Khi tư vấn cho khách hàng, chúng tôi luôn nhấn mạnh: giá tấm nhựa An Cường không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn gồm chi phí thiết kế, lắp đặt, vận chuyển, phụ kiện đi kèm và thuế VAT. Một bộ tủ bếp hoàn chỉnh thường có nhiều phần: thùng, cánh, mặt đá, tay nắm, bản lề, ray kéo, chậu – vòi…
Do đó, để có báo giá chính xác, bạn nên gửi yêu cầu thiết kế cụ thể, kích thước bếp, nhu cầu sử dụng và ngân sách mong muốn. Đội ngũ của Nhà Bếp Việt sẽ hỗ trợ bạn từ khâu tư vấn, lên phối cảnh 3D, đến thi công và bảo hành sau lắp đặt.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa An Cường
Loại tấm & công nghệ phủ
Trong quá trình tư vấn, chúng tôi nhận thấy khách hàng thường chỉ so sánh phần “giá” mà bỏ qua yếu tố cốt lõi: loại vật liệu cấu thành và lớp phủ bề mặt. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến chênh lệch lớn trong báo giá, kể cả cùng là tấm nhựa An Cường.
Các dòng bề mặt như Laminate, Melamine hay Acrylic đều có mức giá và độ bền khác nhau. Ví dụ, Laminate có khả năng chịu va đập tốt, chống trầy xước, trong khi Acrylic mang lại hiệu ứng bóng gương hiện đại, nhưng giá cao hơn đáng kể. Ngoài ra, phần lõi tấm (WPB, MDF thường, MDF lõi xanh) cũng tác động trực tiếp đến chi phí tổng thể.
Chính vì vậy, khi tham khảo báo giá nội thất An Cường, bạn nên đọc kỹ thông số vật liệu, đừng chỉ nhìn vào đơn giá mỗi mét dài. Tại Nhà Bếp Việt, chúng tôi luôn minh bạch từng hạng mục, giúp khách hàng hiểu rõ mình đang chi trả cho những gì.
Độ dày, kích thước, mã màu
Không chỉ chất liệu, độ dày tấm nhựa An Cường cũng ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá. Loại phổ biến nhất trên thị trường là tấm 18mm – vì vừa đảm bảo độ cứng cáp, vừa dễ thi công.
Nếu bạn đang tham khảo giá ván MDF 18mm An Cường, hãy lưu ý rằng dù cùng độ dày, nhưng phần lõi và bề mặt phủ khác nhau có thể tạo ra mức giá chênh lệch vài trăm nghìn đồng mỗi mét dài. Ngoài ra, bảng mã màu của An Cường cũng rất đa dạng, và một số màu cao cấp hoặc cần đặt riêng sẽ có phụ phí bổ sung.
Tại Nhà Bếp Việt, chúng tôi thường gợi ý khách hàng lựa chọn mã màu thuộc nhóm phổ thông để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
Yếu tố thi công & phụ kiện
Không ít khách hàng ngạc nhiên khi nhận báo giá trọn bộ lại cao hơn so với ước tính ban đầu. Điều này đến từ các chi phí phát sinh trong quá trình thi công như: bản lề giảm chấn, ray trượt, tay nắm, nẹp viền, hệ thống đèn LED, hoặc mặt đá bếp.
Ngoài ra, công thợ, vận chuyển và phí lắp đặt cũng cần được tính vào tổng ngân sách. Tại Nhà Bếp Việt, chúng tôi có chính sách rõ ràng – báo giá trọn gói ngay từ đầu, giúp khách hàng chủ động tài chính và tránh phát sinh không cần thiết.
So sánh giá – các tình huống thực tế
Bảng so sánh nhanh (mét dài)
Dưới đây là bảng so sánh một số dòng tủ bếp sử dụng tấm nhựa An Cường được thi công phổ biến hiện nay. Mức giá mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm:
Cấu tạo tủ bếp | Giá dao động (VNĐ/md) | Ghi chú |
Thùng WPB + Cánh Laminate | 8.400.000 | Dễ vệ sinh, bền |
Thùng WPB + Cánh Acrylic | 8.200.000 – 8.500.000 | Hiện đại, bóng gương |
WPB Laminate (Star) | 3.600.000 – 4.200.000 | Đã bao gồm thi công |
WPB + cánh MDF phủ Melamine | ~7.000.000 | Lựa chọn tiết kiệm |
Phân tích mức giá: tại sao chênh lệch
Rất nhiều khách hàng hỏi: “Cùng là tủ bếp nhựa An Cường, sao giá mỗi nơi mỗi khác?” Câu trả lời nằm ở thành phần cấu tạo chi tiết.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng gỗ MDF lõi xanh phủ Melamine, giá sẽ thấp hơn so với dùng tấm nhựa WPB lõi PVC. Tuy nhiên, MDF lõi xanh dù có khả năng chống ẩm tốt nhưng vẫn không thể so sánh về độ bền lâu dài với WPB – nhất là ở khu vực thường xuyên tiếp xúc nước.
Bên cạnh đó, phụ kiện, mã màu, thương hiệu tay nắm – ray trượt cũng là những yếu tố tăng/giảm giá thành. Nhà Bếp Việt thường xuyên tư vấn chi tiết từng tùy chọn, kèm theo bản vẽ 3D và báo giá minh bạch – để bạn dễ dàng chọn phương án phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách.
Cách tham khảo & cập nhật giá chính xác
Liên hệ nhà cung cấp
Một trong những cách nhanh và chính xác nhất để biết giá tấm nhựa An Cường là liên hệ trực tiếp với đại lý chính hãng hoặc các đơn vị thi công uy tín như Nhà Bếp Việt. Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất từ An Cường cũng như các đối tác phân phối vật tư nội thất.
Việc mua thông qua đơn vị thi công cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian, bởi chúng tôi không chỉ báo giá vật liệu mà còn đưa ra giải pháp tổng thể về thiết kế, lắp đặt và bảo hành.
Yêu cầu báo giá chi tiết theo kích thước & nhu cầu
Giá sẽ có sai lệch nếu chỉ tính chung chung theo mét dài. Để có con số chính xác và sát thực tế nhất, bạn nên cung cấp các thông tin sau:
- Kích thước khu vực cần lắp đặt.
- Loại vật liệu mong muốn: WPB, MDF thường, MDF lõi xanh…
- Lựa chọn bề mặt: Laminate, Melamine, Acrylic…
- Nhu cầu sử dụng: tủ bếp dưới, trên, tủ lavabo, tủ âm tường…
Tại Nhà Bếp Việt, chúng tôi hỗ trợ đo đạc miễn phí tại nhà, lên thiết kế 2D/3D để từ đó báo giá cụ thể theo từng hạng mục. Đây là bước quan trọng giúp khách hàng kiểm soát ngân sách và tránh chi phí phát sinh.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Giá có bao gồm thiết kế?
Phần lớn đơn vị, trong đó có Nhà Bếp Việt, sẽ miễn phí chi phí thiết kế 3D nếu khách hàng đồng ý thi công. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần bản vẽ để tham khảo, có thể sẽ áp dụng mức phí từ 500.000 – 1.000.000đ tùy quy mô dự án.
Giá đã gồm VAT và phụ kiện chưa?
Rất nhiều báo giá trên thị trường chưa bao gồm VAT 10%, chưa tính đá bếp, chậu rửa, ray kéo, bản lề, tay nắm… Đây là lý do khiến mức giá hoàn thiện bị đội lên khá nhiều so với bảng giá vật liệu ban đầu.
Khi làm việc với Nhà Bếp Việt, bạn sẽ được báo giá trọn gói rõ ràng từng mục – từ vật liệu đến phụ kiện và chi phí nhân công. Chúng tôi khuyến khích khách hàng hỏi rõ các hạng mục đã/không bao gồm để tránh hiểu nhầm.
Giá áp dụng cho khu vực nào?
Phần lớn các bảng giá tấm nhựa An Cường áp dụng cho khu vực nội thành TP.HCM. Nếu bạn ở khu vực tỉnh hoặc vùng xa, giá có thể chênh lệch do chi phí vận chuyển, lắp đặt và thời gian thi công kéo dài.
Nhà Bếp Việt nhận thi công tại TP.HCM và một số tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Long An với mức phí hợp lý.
Giá tấm WPB không dùng làm tủ là bao nhiêu?
Nếu bạn chỉ muốn mua tấm WPB An Cường rời, không kèm thi công, giá sẽ được tính theo tấm (thường kích thước 1m22 x 2m44). Mức giá phổ biến dao động từ 1.200.000 – 1.800.000đ/tấm tùy độ dày và lớp phủ bề mặt.
Tuy nhiên, mức giá lẻ này có thể thay đổi nếu bạn mua số lượng lớn hoặc vào thời điểm có khuyến mãi. Để chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Nhà Bếp Việt để được tư vấn và báo giá cụ thể theo nhu cầu.
Liên Hệ Với Nhà Bếp Việt
- Trụ sở chính: 433A Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Q. 12, TP. HCM
- Nhà Xưởng chính: 98 TL 19, P. Thạnh Lộc, Q. 12, TP. HCM
- Chi nhánh kết hợp xưởng 2: Xóm 19, Xã Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Chi nhánh kết hợp xưởng 3: 9 Tổ 7, Thôn Xuân Lạc 2, Xã Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang
- Hotline tư vấn: 0902 224 177 (Mr Sơn)
- Tất cả cơ sở đều có chỗ đậu ô tô
- Fanpage: Tủ Bếp Nhựa – Thiết Kế Thi Công Tủ Bếp Nhựa Tại TP.HCM
- Liên hệ: https://tubepda.com/lien-he
- Giới thiệu: https://tubepda.com/gioi-thieu